Mã giới thiệu OKX

Mã giới thiệu OKX Tổng hợp

Đã tổng hợp Mã giới thiệu OKX và khuyến mãi.
Bạn có thể kiểm tra thông tin Mã giới thiệu OKX, khuyến mãi, sự kiện mà không thể tìm thấy ở bất kỳ đâu.
Lịch trình các chương trình khuyến mãi sắp tới của OKX sẽ được cập nhật liên tục.


Mã giới thiệu OKX

Mã giới thiệu OKX: 82307147

Thành viên mới nhận 200 USDT


Cách sử dụng Mã giới thiệu OKX

Cách sử dụng Mã giới thiệu OKX

① Kiểm tra Mã giới thiệu OKX

  1. Mã giới thiệu OKX là ‘82307147’.
  2. Hoặc nhấp vào Mã giới thiệu OKX ở trên để chuyển đến OKX.

② Cách nhập Mã giới thiệu OKX

  1. Chuyển đến trang chủ OKXthông qua Mã giới thiệu OKX.
  2. Nhấp vào đăng ký và đồng ý với điều khoản sử dụng.
  3. Nhập Mã giới thiệu OKX82307147’.

③ Thay đổi Mã giới thiệu OKX (dành cho thành viên hiện tại).

  1. Chuyển tài sản hiện có.
    • Chuyển tài sản từ tài khoản hiện tại sang sàn giao dịch khác.
  2. Liên hệ bộ phận hỗ trợ khách hàng.
    • Nhấp vào biểu tượng bong bóng chat ở góc dưới bên phải trên phiên bản PC.
    • Nhấp vào nút "Get Support" bên dưới trong trung tâm hỗ trợ khách hàng.
    • Nhấp vào "Registration/Identification" ở bên trái.
    • Nhấp vào "Modify ID verification (KYC)/nationality".
    • Nhấp vào nút "Reset KYC".
      • Lý do đặt lại: Documents expired.

Cách tham gia chương trình khuyến mãi giảm giá của OKX

① Kiểm tra chương trình khuyến mãi giảm giá của OKX.

  1. Truy cập trang khuyến mãi giảm giá của OKX.
  2. Chọn chương trình khuyến mãi giảm giá mong muốn.

② Tham gia chương trình khuyến mãi của OKX.

  1. Nhấp vào chương trình khuyến mãi giảm giá đã chọn.
  2. Đăng nhập vào tài khoản OKX.
    • Người dùng mới có thể đăng ký sau khi nhập Mã giới thiệu OKX ‘82307147’.
  3. Nhấp vào nút ‘Register Now’ để đăng ký khuyến mãi.
  4. Sau khi đăng ký, kiểm tra việc áp dụng ưu đãi.

Phí giao dịch OKX

Phí giao dịch OKX

Phí giao dịch được chia thành hai loại chính: Maker (lệnh giới hạn) và Taker (lệnh thị trường).

  • Maker: Là hình thức đặt lệnh giới hạn, giúp tạo tính thanh khoản cho thị trường bằng cách góp phần vào việc hình thành giá.
  • Taker: Là hình thức đặt lệnh thị trường, được khớp ngay lập tức với giá hiện tại của thị trường.

① Phí giao dịch Spot

Maker

Taker

0.1%

0.1%

Phí giao dịch Spot: Mặc định 0.1% (áp dụng cho cả lệnh giới hạn và lệnh thị trường).

② Phí giao dịch Futures

Maker

Taker

0.02%

0.04%

Phí giao dịch Futures: Mặc định 0.02% (Maker) / 0.04% (Taker).

③ Phí giao dịch cho người dùng thông thường

Cấp độ

Phí giao dịch Spot
(Maker)

Phí giao dịch Spot
(Taker)

Phí giao dịch Futures
(Maker)

Phí giao dịch Futures
(Taker)

Lvl1

0.08

0.1

0.02

0.05

Lvl2

0.075

0.09

0.018

0.045

Lvl3

0.07

0.08

0.017

0.04

Lvl4

0.065

0.07

0.016

0.035

Lvl5

0.06

0.06

0.015

0.03

Trên OKX, phí giao dịch thay đổi theo cấp độ VIP, vì vậy đạt cấp độ cao hơn sẽ có lợi hơn.

③ Phí giao dịch VIP

Cấp độ

Phí giao dịch Spot
(Maker)

Phí giao dịch Spot
(Taker)

Phí giao dịch Futures
(Maker)

Phí giao dịch Futures
(Taker)

VIP1

0.045

0.05

0.01

0.03

VIP2

0.04

0.045

0.008

0.03

VIP3

0.03

0.040

0.005

0.025

VIP4

0.02

0.035

0.002

0.02

VIP5

0.00

0.030

0.000

0.02

VIP6

-0.002

0.025

-0.002

0.02

VIP7

-0.005

0.020

-0.005

0.02

VIP8

-0.005

0.015

-0.005

0.015

Trên OKX, phí giao dịch thay đổi theo cấp độ VIP, vì vậy đạt cấp độ cao hơn sẽ có lợi hơn.


Điều kiện đạt VIP trên OKX

Điều kiện đạt VIP trên Binance

Để đạt VIP OKX, bạn cần đáp ứng một trong hai điều kiện: ① Số dư hoặc ② Khối lượng giao dịch.

① Số dư hoặc

VIP sẽ được cấp tự động khi điều kiện [Số dư] được đáp ứng. Số dư được đo lường dựa trên số dư hiện tại hoặc số dư trung bình trong 30 ngày.

Cấp độ

Tài sản (USD)

R1

< 100K

R2

< 100K

R3

< 100K

R4

< 100K

R5

< 100K

VIP1

≥ 100K

VIP2

≥ 500K

VIP3

≥ 2M

VIP4

≥ 5M

VIP5

≥ 10M

VIP6

-

VIP7

-

VIP8

-

BNB là đồng tiền điện tử hỗ trợ sàn giao dịch OKX, một sàn giao dịch tiền điện tử toàn cầu.

② Khối lượng giao dịch (Spot)

VIP sẽ được cấp tự động khi bạn đáp ứng tiêu chí [khối lượng giao ngay]. Khối lượng giao ngay được đo lường trong 30 ngày.

Cấp độ

Khối lượng giao dịch 30 ngày (USD)

R1

< 5M

R2

< 5M

R3

< 5M

R4

< 5M

R5

< 5M

VIP1

≥ 5M

VIP2

≥ 10M

VIP3

≥ 20M

VIP4

≥ 100M

VIP5

≥ 200M

VIP6

≥ 500M

VIP7

≥ 1,000M

VIP8

≥ 5,000M

③ Khối lượng giao dịch (Future)

VIP sẽ được cấp tự động khi bạn đáp ứng tiêu chí [khối lượng hợp đồng tương lai]. Khối lượng hợp đồng tương lai được đo lường trong 30 ngày.

Cấp độ

Khối lượng giao dịch 30 ngày (USD)

R1

< 50M

R2

< 50M

R3

< 50M

R4

< 50M

R5

< 50M

VIP1

≥ 50M

VIP2

≥ 100M

VIP3

≥ 200M

VIP4

≥ 6,000M

VIP5

≥ 10,000M

VIP6

≥ 15,000M

VIP7

≥ 20,000M

VIP8

≥ 200,000M


Các câu hỏi thường gặp (FAQ) về Mã giới thiệu OKX

Phí giao dịch Margin là bao nhiêu?

Giao dịch Margin là hình thức vay mượn tiền điện tử để mua bán, do đó sẽ phát sinh phí vay.
Lãi suất vay trong ngày dao động từ 0.01% đến 0.08%, và phí sẽ được tính theo giờ.

Có phí khi nạp tiền không?

OKX không tính phí nạp tiền cho các đồng tiền điện tử. Tuy nhiên, phí có thể phát sinh khi bạn nạp tiền qua các phương thức thanh toán khác, chẳng hạn như nạp tiền qua thẻ tín dụng hoặc chuyển khoản ngân hàng, tùy thuộc vào phương thức bạn sử dụng.

Phí rút tiền là bao nhiêu?

Phí rút tiền trên OKX phụ thuộc vào loại tiền điện tử bạn rút. Mỗi loại coin có mức phí rút khác nhau và sẽ được hiển thị khi bạn thực hiện giao dịch rút tiền. OKX tính phí rút theo mạng blockchain và mức phí này có thể thay đổi tùy thuộc vào tình hình mạng lưới.


Thông tin ngoài Mã giới thiệu OKX

Tổng quan về OKX

OKX là nền tảng giao dịch tiền điện tử cao cấp lớn nhất thế giới, cung cấp các dịch vụ giao dịch chuyên nghiệp bao gồm giao ngay, hợp đồng tương lai, staking, cùng với nhiều sản phẩm tài sản kỹ thuật số như coin, token và NFT. Nền tảng này hoạt động như một hệ thống tất cả trong một để giao dịch, đầu tư và mua bán, đảm bảo an toàn thông qua hệ thống bảo mật chuyên nghiệp và các sản phẩm được lựa chọn cẩn thận. Ngoài ra, OKX còn nâng cao sự tin cậy của nhà đầu tư với dịch vụ 'hỗ trợ khách hàng trực tuyến 24/7'.

Các thuật ngữ cơ bản của OKX

  • Cross : Sử dụng toàn bộ tài sản trong tài khoản làm ký quỹ.
  • Isolated : Sử dụng ký quỹ riêng biệt cho từng vị thế cụ thể.
  • Leverage : Sử dụng đòn bẩy lên đến 125 lần để tối đa hóa lợi nhuận.
  • TP (Take Profit) : Đặt lệnh tự động đóng vị thế khi đạt được mức lợi nhuận mục tiêu.
  • SL (Stop Loss) : Đặt lệnh tự động đóng vị thế khi đạt đến mức thua lỗ đã định để hạn chế tổn thất.
  • Long : Vị thế kỳ vọng giá tăng và đầu tư để thu lợi từ sự tăng giá.
  • Short : Vị thế kỳ vọng giá giảm và đầu tư để thu lợi từ sự giảm giá.
  • Funding Rate : Chi phí phát sinh giữa các vị thế Long và Short trong các khoảng thời gian nhất định.

nội dung liên quan