Mã giới thiệu Binance Tổng hợp
Đã tổng hợp Mã giới thiệu Binance và khuyến mãi.
Bạn có thể kiểm tra thông tin Mã giới thiệu Binance, khuyến mãi, sự kiện mà không thể tìm thấy ở bất kỳ đâu.
Lịch trình các chương trình khuyến mãi sắp tới của Binance sẽ được cập nhật liên tục.
Mã giới thiệu Binance
Mã giới thiệu Binance: TU1DWKMS
Giảm 10% phí giao dịch
Cách sử dụng Mã giới thiệu Binance

① Kiểm tra Mã giới thiệu Binance
- Mã giới thiệu Binance là ‘TU1DWKMS’.
- Hoặc nhấp vào Mã giới thiệu Binance ở trên để chuyển đến Binance.
② Cách nhập Mã giới thiệu Binance
- Chuyển đến trang chủ Binance thông qua Mã giới thiệu Binance.
- Nhấp vào đăng ký và đồng ý với điều khoản sử dụng.
- Nhập Mã giới thiệu Binance ‘TU1DWKMS’.
③ Thay đổi Mã giới thiệu Binance (dành cho thành viên hiện tại).
- Chuyển tài sản hiện có.
- Chuyển tài sản từ tài khoản hiện tại sang sàn giao dịch khác.
- Liên hệ bộ phận hỗ trợ khách hàng.
- Nhấp vào biểu tượng bong bóng chat ở góc dưới bên phải trên phiên bản PC.
- Nhấp vào nút "Get Support" bên dưới trong trung tâm hỗ trợ khách hàng.
- Nhấp vào "Registration/Identification" ở bên trái.
- Nhấp vào "Modify ID verification (KYC)/nationality".
- Nhấp vào nút "Reset KYC".
- Lý do đặt lại: Documents expired.
Cách tham gia chương trình khuyến mãi giảm giá của Binance
① Kiểm tra chương trình khuyến mãi giảm giá của Binance.
- Truy cập trang khuyến mãi giảm giá của Binance.
- Chọn chương trình khuyến mãi giảm giá mong muốn.
② Tham gia chương trình khuyến mãi của Binance.
- Nhấp vào chương trình khuyến mãi giảm giá đã chọn.
- Đăng nhập vào tài khoản Binance.
- Người dùng mới có thể đăng ký sau khi nhập Mã giới thiệu Binance ‘TU1DWKMS’.
- Nhấp vào nút ‘Register Now’ để đăng ký khuyến mãi.
- Sau khi đăng ký, kiểm tra việc áp dụng ưu đãi.
Phí giao dịch Binance

Phí giao dịch được chia thành hai loại chính: Maker (lệnh giới hạn) và Taker (lệnh thị trường).
- Maker: Là hình thức đặt lệnh giới hạn, giúp tạo tính thanh khoản cho thị trường bằng cách góp phần vào việc hình thành giá.
- Taker: Là hình thức đặt lệnh thị trường, được khớp ngay lập tức với giá hiện tại của thị trường.
① Phí giao dịch Spot
Maker 171_9d1c1e-b0> | Taker 171_502cd7-5f> |
0.1% 171_39dd04-fa> | 0.1% 171_59f69b-51> |
Phí giao dịch Spot: Mặc định 0.1% (áp dụng cho cả lệnh giới hạn và lệnh thị trường).
② Phí giao dịch Futures
Maker 171_f6e66f-cc> | Taker 171_99819e-81> |
0.2% 171_0d3df0-e2> | 0.05% 171_88b30e-0f> |
Phí giao dịch Futures: Mặc định 0.02% (Maker) / 0.05% (Taker).
③ Phí giao dịch VIP
Cấp độ 171_0e4665-e2> | Phí giao dịch Spot | Phí giao dịch Spot | Phí giao dịch Futures | Phí giao dịch Futures |
Cơ bản 171_93f989-c2> | 0.1 171_e30829-68> | 0.1 171_c42ef2-95> | 0.02 171_77837a-b6> | 0.05 171_4813bb-7e> |
VIP1 171_60fcc3-78> | 0.09 171_014877-7b> | 0.1 171_8dbc17-73> | 0.016 171_bc9df9-fa> | 0.04 171_467bcc-4a> |
VIP2 171_ddb5a3-78> | 0.08 171_8b157b-cb> | 0.1 171_68ef50-8c> | 0.014 171_95e91e-7e> | 0.035 171_e0c3a0-a9> |
VIP3 171_a7b1ef-61> | 0.04 171_614835-6d> | 0.06 171_40345e-11> | 0.012 171_1d2f20-05> | 0.032 171_211f69-14> |
VIP4 171_f95481-32> | 0.04 171_0f5309-0a> | 0.052 171_1a92b3-87> | 0.01 171_6882b7-b4> | 0.03 171_e5f207-a2> |
VIP5 171_26e611-81> | 0.025 171_912009-7d> | 0.031 171_40b3f5-53> | 0.008 171_0c6d2a-29> | 0.027 171_76ee6e-a2> |
VIP6 171_ba97f2-de> | 0.02 171_7028de-82> | 0.029 171_976af3-2f> | 0.006 171_bed6f0-1e> | 0.025 171_e1755b-d4> |
VIP7 171_e6dfca-67> | 0.019 171_4b441d-11> | 0.028 171_8adf8a-f3> | 0.004 171_df839f-47> | 0.022 171_1cbd9e-78> |
VIP8 171_4e1f05-c0> | 0.016 171_2a64bf-54> | 0.025 171_6bfa6f-25> | 0.002 171_10eb72-56> | 0.02 171_321e66-da> |
VIP9 171_804f67-34> | 0.011 171_13189e-42> | 0.023 171_64f7c3-84> | 0 171_21aee9-d7> | 0.017 171_608083-03> |
Trên Binance, phí giao dịch thay đổi theo cấp độ VIP, vì vậy đạt cấp độ cao hơn sẽ có lợi hơn.
Điều kiện đạt VIP trên Binance

Để đạt VIP trên Binance, chỉ cần đáp ứng một trong bốn điều kiện sau.
- Khối lượng giao dịch
- Lượng nắm giữ
- Điều kiện dành cho nhà đầu tư
- Điều kiện dành cho người mời
① Điều kiện khối lượng giao dịch (Spot)
Khi đáp ứng điều kiện [khối lượng giao dịch Spot + lượng BNB nắm giữ], cấp độ VIP sẽ được tự động áp dụng.
Cấp độ 171_9e644f-fe> | Khối lượng giao dịch | Lượng BNB nắm giữ 171_9828e2-50> |
VIP1 171_458cb6-f0> | 1 triệu 171_fdbc14-92> | 25 171_60caa4-d6> |
VIP2 171_60e490-1a> | 5 triệu 171_03cff5-e1> | 100 171_8fcf9f-2a> |
VIP3 171_e3107a-8f> | 20 triệu 171_679b8d-2e> | 250 171_408636-19> |
VIP4 171_ddf6cd-2f> | 75 triệu 171_8d4972-19> | 500 171_99e769-41> |
VIP5 171_83a610-14> | 150 triệu 171_163259-d9> | 1,000 171_8f24a2-b0> |
VIP6 171_cf5185-a5> | 400 triệu 171_468f7b-b2> | 1,750 171_0d551d-e3> |
VIP7 171_0f490b-df> | 800 triệu 171_05b750-eb> | 3,000 171_2f5637-63> |
VIP8 171_9aaf75-73> | 2,000 triệu 171_ae85b5-29> | 4,500 171_a6e1cc-f1> |
VIP9 171_7d5193-e7> | 4,000 triệu 171_49aff8-74> | 5,500 171_1b97b6-20> |
BNB là đồng tiền điện tử hỗ trợ sàn giao dịch Binance, một sàn giao dịch tiền điện tử toàn cầu.
② Điều kiện khối lượng giao dịch (Futures)
Khi đáp ứng điều kiện [khối lượng giao dịch Futures + lượng BNB nắm giữ], cấp độ VIP sẽ được tự động áp dụng.
Cấp độ 171_5c3d41-c5> | Khối lượng giao dịch | Lượng BNB nắm giữ 171_fd84af-c6> |
VIP1 171_c30d8f-cb> | 15 triệu 171_7d29be-00> | 25 171_6dc7c1-04> |
VIP2 171_a5b67b-ba> | 50 triệu 171_20f667-a1> | 100 171_8f6c87-ce> |
VIP3 171_496b54-4a> | 100 triệu 171_4066f1-e9> | 250 171_afba3e-f8> |
VIP4 171_2a6593-7a> | 600 triệu 171_85a26f-a9> | 500 171_e5ab05-8f> |
VIP5 171_38848e-74> | 1,000 triệu 171_88a8b6-62> | 1,000 171_3a8784-43> |
VIP6 171_f91778-91> | 2,500 triệu 171_01b043-56> | 1,750 171_03e6c0-51> |
VIP7 171_c3081d-24> | 5,000 triệu 171_253823-48> | 3,000 171_6a20b2-90> |
VIP8 171_918d60-2f> | 1.25 tỷ 171_ece46f-d0> | 4,500 171_2b33b1-0f> |
VIP9 171_edb664-10> | 2.5 tỷ 171_795ac4-cf> | 5,500 171_d8980a-ba> |
③ Lượng nắm giữ (Tài sản + BNB)
Khi đáp ứng điều kiện [Lượng tài sản nắm giữ + Lượng BNB nắm giữ], cấp độ VIP sẽ được tự động áp dụng.
Cấp độ 171_bbbede-20> | Lượng tài sản nắm giữ | Lượng BNB nắm giữ 171_2d7aa8-12> |
VIP1 171_72504f-ac> | 0.5 triệu 171_9fce34-66> | 25 171_adf127-03> |
VIP2 171_eecc67-6e> | 1.5 triệu 171_8338be-48> | 100 171_bd094c-49> |
VIP3 171_ba3196-1e> | 3 triệu 171_8ea588-66> | 250 171_39f077-a5> |
VIP4 171_50a828-0f> | 6 triệu 171_375b03-3c> | 500 171_b0db06-11> |
④ Lượng nắm giữ (Khối lượng giao dịch + Tài sản)
Khi đáp ứng điều kiện [Khối lượng giao dịch + Lượng tài sản nắm giữ], cấp độ VIP sẽ được tự động áp dụng.
Cấp độ 171_c8c42a-a9> | Khối lượng giao dịch | Lượng tài sản nắm giữ |
VIP1 171_aae69a-0c> | - 171_de3962-2c> | - 171_c48b20-aa> |
VIP2 171_ed860e-9f> | VIP1 171_3f6e97-d9> | 0.75 triệu 171_aaa72f-a7> |
VIP3 171_407bf3-f2> | VIP2 171_ae2856-80> | 1.5 triệu 171_18d5fb-c3> |
VIP4 171_a6cc1f-5d> | VIP3 171_ebbf4d-47> | 3 triệu 171_29fa50-ee> |
Các câu hỏi thường gặp (FAQ) về Mã giới thiệu Binance
Phí giao dịch Margin là bao nhiêu?
Giao dịch Margin là hình thức vay mượn tiền điện tử để mua bán, do đó sẽ phát sinh phí vay.
Lãi suất vay trong ngày dao động từ 0.01% đến 0.08%, và phí sẽ được tính theo giờ.
Có phí khi nạp tiền không?
Binance không tính phí nạp tiền cho các đồng tiền điện tử. Tuy nhiên, phí có thể phát sinh khi bạn nạp tiền qua các phương thức thanh toán khác, chẳng hạn như nạp tiền qua thẻ tín dụng hoặc chuyển khoản ngân hàng, tùy thuộc vào phương thức bạn sử dụng.
Phí rút tiền là bao nhiêu?
Phí rút tiền trên Binance phụ thuộc vào loại tiền điện tử bạn rút. Mỗi loại coin có mức phí rút khác nhau và sẽ được hiển thị khi bạn thực hiện giao dịch rút tiền. Binance tính phí rút theo mạng blockchain và mức phí này có thể thay đổi tùy thuộc vào tình hình mạng lưới.
Thông tin ngoài Mã giới thiệu Binance
Tổng quan về Binance
Binance là một trong những sàn giao dịch tiền điện tử lớn nhất và phổ biến nhất trên thế giới. Được thành lập vào năm 2017, Binance cung cấp một nền tảng giao dịch mạnh mẽ cho người dùng, với các sản phẩm và dịch vụ đa dạng bao gồm giao dịch spot, margin, futures, staking, và nhiều hơn nữa.
Các thuật ngữ cơ bản của Binance
- Cross : Sử dụng toàn bộ tài sản trong tài khoản làm ký quỹ.
- Isolated : Sử dụng ký quỹ riêng biệt cho từng vị thế cụ thể.
- Leverage : Sử dụng đòn bẩy lên đến 125 lần để tối đa hóa lợi nhuận.
- TP (Take Profit) : Đặt lệnh tự động đóng vị thế khi đạt được mức lợi nhuận mục tiêu.
- SL (Stop Loss) : Đặt lệnh tự động đóng vị thế khi đạt đến mức thua lỗ đã định để hạn chế tổn thất.
- Long : Vị thế kỳ vọng giá tăng và đầu tư để thu lợi từ sự tăng giá.
- Short : Vị thế kỳ vọng giá giảm và đầu tư để thu lợi từ sự giảm giá.
- Funding Rate : Chi phí phát sinh giữa các vị thế Long và Short trong các khoảng thời gian nhất định.